outpoint
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑʊt.ˈpɔɪnt/
Ngoại động từ
sửaoutpoint ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈpɔɪnt/
Chia động từ
sửaoutpoint
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "outpoint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)