Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑʊst/

Ngoại động từ

sửa

oust ngoại động từ /ˈɑʊst/

  1. Đuổi, trục xuất; hất cẳng.
  2. Tước, buộc từ nhiệm, buộc từ chức.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Thán từ

sửa

oust /ust/

  1. Hấp! (để giục hay đuổi đi).

Tham khảo

sửa