ostracize
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɑːs.trə.ˌsɑɪz/
Ngoại động từ sửa
ostracize ngoại động từ /ˈɑːs.trə.ˌsɑɪz/
Chia động từ sửa
ostracize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "ostracize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)