ornament
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔr.nə.mənt/
Hoa Kỳ | [ˈɔr.nə.mənt] |
Danh từ
sửaornament /ˈɔr.nə.mənt/
- Đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng.
- a tower rich in ornament — cái tháp trang hoàng lộng lẫy
- Niềm vinh dự.
- to be an ornament to one's country — là niềm vinh dự cho nước mình; làm vẻ vang cho đất nước mình
- (Số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ.
- (Số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ.
Ngoại động từ
sửaornament ngoại động từ /ˈɔr.nə.mənt/
Chia động từ
sửaornament
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "ornament", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)