Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ornamented
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
ornamented
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
ornament
Chia động từ
sửa
ornament
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
ornament
Phân từ
hiện tại
ornamenting
Phân từ
quá khứ
ornamented
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
ornament
ornament
hoặc
ornamentest
¹
ornaments
hoặc
ornamenteth
¹
ornament
ornament
ornament
Quá khứ
ornamented
ornamented
hoặc
ornamentedst
¹
ornamented
ornamented
ornamented
ornamented
Tương lai
will
/
shall
²
ornament
will/shall
ornament
hoặc
wilt
/
shalt
¹
ornament
will/shall
ornament
will/shall
ornament
will/shall
ornament
will/shall
ornament
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
ornament
ornament
hoặc
ornamentest
¹
ornament
ornament
ornament
ornament
Quá khứ
ornamented
ornamented
ornamented
ornamented
ornamented
ornamented
Tương lai
were
to
ornament
hoặc
should
ornament
were to
ornament
hoặc should
ornament
were to
ornament
hoặc should
ornament
were to
ornament
hoặc should
ornament
were to
ornament
hoặc should
ornament
were to
ornament
hoặc should
ornament
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
ornament
—
let’s
ornament
ornament
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.