Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔr.dɜː.li/
  Hoa Kỳ

Từ nguyên

sửa

Từ order-ly.

Tính từ

sửa

orderly /ˈɔr.dɜː.li/

  1. Thứ tự, ngăn nắp.
  2. Phục tùng kỷ luật.
  3. (Quân sự) nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, nhiện vụ thi hành mệnh lệnh.
    orderly book — sổ nhật lệnh
    orderly officer — sĩ quan trực nhật
    orderly room — bàn giấy đại đội (ở trại)

Danh từ

sửa

orderly /ˈɔr.dɜː.li/

  1. Lính liên lạc.
  2. Người phục vụ (ở bệnh viện quân y).
  3. Công nhân quét đường.

Tham khảo

sửa