Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA : /ə.ˈblɪ.tə.ˌreɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

obliterate ngoại động từ /ə.ˈblɪ.tə.ˌreɪt/

  1. Xoá, tẩy, gạch đi, xoá sạch (dấu vết... ); phá sạch, làm tiêu ma.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa