Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nứng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨŋ
˧˥
nɨ̰ŋ
˩˧
nɨŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨŋ
˩˩
nɨ̰ŋ
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𦣘
:
nứng
,
nấng
,
náng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nừng
núng
Nùng
nựng
nưng
nũng
nung
Tính từ
nứng
Cảm thấy
tình dục
phát động
mạnh mẽ
(tục).
Tham khảo
sửa
"
nứng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)