Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɪ.ɡəl/

Nội động từ

sửa

niggle nội động từ /ˈnɪ.ɡəl/

  1. Tỉ mẩn, mất thì giờ về những chuyện vụn vặt.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa