Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɪ.ɡliɳ/

Động từ

sửa

niggling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "niggle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

niggling /ˈnɪ.ɡliɳ/

  1. Tỉ mẩn, vụn vặt.
  2. Bé nhỏ, chật hẹp.
  3. Khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ).

Tham khảo

sửa