Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhận biết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
nhận
+
biết
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲə̰ʔn
˨˩
ɓiət
˧˥
ɲə̰ŋ
˨˨
ɓiə̰k
˩˧
ɲəŋ
˨˩˨
ɓiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲən
˨˨
ɓiət
˩˩
ɲə̰n
˨˨
ɓiət
˩˩
ɲə̰n
˨˨
ɓiə̰t
˩˧
Động từ
sửa
nhận
biết
Hiểu
được.
Nhận biết
lẽ phải.
Tham khảo
sửa
"
nhận biết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)