Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɪ.ˈɡeɪt/

Ngoại động từ

sửa

negate ngoại động từ /nɪ.ˈɡeɪt/

  1. Phủ định, phủ nhận.
  2. Thừa nhận sự không tồn tại của.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa