negated
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửanegated
Chia động từ
sửanegate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to negate | |||||
Phân từ hiện tại | negating | |||||
Phân từ quá khứ | negated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | negate | negate hoặc negatest¹ | negates hoặc negateth¹ | negate | negate | negate |
Quá khứ | negated | negated hoặc negatedst¹ | negated | negated | negated | negated |
Tương lai | will/shall² negate | will/shall negate hoặc wilt/shalt¹ negate | will/shall negate | will/shall negate | will/shall negate | will/shall negate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | negate | negate hoặc negatest¹ | negate | negate | negate | negate |
Quá khứ | negated | negated | negated | negated | negated | negated |
Tương lai | were to negate hoặc should negate | were to negate hoặc should negate | were to negate hoặc should negate | were to negate hoặc should negate | were to negate hoặc should negate | were to negate hoặc should negate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | negate | — | let’s negate | negate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.