Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɔ.ʒi.ˌeɪt/

Nội động từ

sửa

nauseate nội động từ /ˈnɔ.ʒi.ˌeɪt/

  1. Buồn nôn, lộn mửa.
  2. Tởm, kinh tởm, ghê.
  3. Chán (cơm, nghề... ).

Ngoại động từ

sửa

nauseate ngoại động từ /ˈnɔ.ʒi.ˌeɪt/

  1. Làm buồn nôn; làm lộn mửa.
  2. Làm kinh tởm.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa