Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɔ.ʒi.ˌeɪ.tiɳ/

Động từ

sửa

nauseating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của nauseate.

Tính từ

sửa

nauseating

  1. Làm cho buồn nôn, gây buồn nôn.
  2. Đáng tởm.

Tham khảo

sửa