Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nauseating
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɔ.ʒi.ˌeɪ.tiɳ/
Động từ
sửa
nauseating
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
nauseate
.
Tính từ
sửa
nauseating
Làm cho
buồn nôn
,
gây
buồn nôn
.
Đáng
tởm
.
Tham khảo
sửa
"
nauseating
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)