Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh pinsare.

Động từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).


  1. Giẫm lên.
  2. Bước, bước đi.
  3. Giã, tán, nghiền.

Chia động từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Estonia

sửa

Danh từ

sửa

pisar

  1. Nước mắt, lệ. [1]

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpi.sar/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh pinsare.

Động từ

sửa

pisar (ngôi thứ nhất số ít present piso, ngôi thứ nhất số ít preterite pisé, phân từ quá khứ pisado)

  1. Bước, bước đi.
  2. (Chile) Giao cấu, giao hợp.

Chia động từ

sửa

Đồng nghĩa

sửa
giao cấu

Từ dẫn xuất

sửa