pisar
Tiếng Bồ Đào NhaSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
Từ tiếng Latinh pinsare.
Động từSửa đổi
pisar
Chia động từSửa đổi
Chia động từ của pisar
1Brazil.
2Bồ Đào Nha.
Đồng nghĩaSửa đổi
Tiếng EstoniaSửa đổi
Danh từSửa đổi
pisar
Tiếng Tây Ban NhaSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈpi.sar/
Từ nguyênSửa đổi
Từ tiếng Latinh pinsare.
Động từSửa đổi
pisar (ngôi thứ nhất số ít present piso, ngôi thứ nhất số ít preterite pisé, phân từ quá khứ pisado)
Chia động từSửa đổi
Chia động từ pisar
Động từ nguyên mẫu | pisar | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Động danh từ | pisando | ||||||
Quá khú phân từ | Giống đực | Giống cái | |||||
Số ít | pisado | pisada | |||||
Số nhiều | pisados | pisadas | |||||
Số ít | Số nhiều | ||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
Lối trình bày | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | piso | pisastú pisásvos |
pisa | pisamos | pisáis | pisan | |
Quá khứ chưa hoàn thành | pisaba | pisabas | pisaba | pisábamos | pisabais | pisaban | |
Quá khứ bất định | pisé | pisaste | pisó | pisamos | pisasteis | pisaron | |
Tương lai | pisaré | pisarás | pisará | pisaremos | pisaréis | pisarán | |
Điều kiện | pisaría | pisarías | pisaría | pisaríamos | pisaríais | pisarían | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | pise | pisestú pisésvos2 |
pise | pisemos | piséis | pisen | |
Quá khứ chưa hoàn thành (ra) |
pisara | pisaras | pisara | pisáramos | pisarais | pisaran | |
Quá khứ chưa hoàn thành (se) |
pisase | pisases | pisase | pisásemos | pisaseis | pisasen | |
Tương lai1 | pisare | pisares | pisare | pisáremos | pisareis | pisaren | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos |
usted | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes | |
Khẳng định | pisatú pisávos |
pise | pisemos | pisad | pisen | ||
Phủ định | no pises | no pise | no pisemos | no piséis | no pisen |
Hình thức kết hợp của pisar
Hình thức này được tạo tự động và có thể không thực sự được sử dụng. Cách sử dụng đại từ thay đổi theo khu vực.
Số ít | Số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
với Lối trình bày pisar | |||||||
Vị cách | pisarme | pisarte | pisarle, pisarse | pisarnos | pisaros | pisarles, pisarse | |
Nghiệp cách | pisarme | pisarte | pisarlo, pisarla, pisarse | pisarnos | pisaros | pisarlos, pisarlas, pisarse | |
với Động danh từ pisando | |||||||
Vị cách | pisándome | pisándote | pisándole, pisándose | pisándonos | pisándoos | pisándoles, pisándose | |
Nghiệp cách | pisándome | pisándote | pisándolo, pisándola, pisándose | pisándonos | pisándoos | pisándolos, pisándolas, pisándose | |
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số ít pisa | |||||||
Vị cách | písame | písate | písale | písanos | không sử dụng | písales | |
Nghiệp cách | písame | písate | písalo, písala | písanos | không sử dụng | písalos, písalas | |
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số ít pise | |||||||
Vị cách | píseme | không sử dụng | písele, písese | písenos | không sử dụng | píseles | |
Nghiệp cách | píseme | không sử dụng | píselo, písela, písese | písenos | không sử dụng | píselos, píselas | |
với Lối mệnh lệnh ngôi thứ nhất số nhiều pisemos | |||||||
Vị cách | không sử dụng | pisémoste | pisémosle | pisémonos | pisémoos | pisémosles | |
Nghiệp cách | không sử dụng | pisémoste | pisémoslo, pisémosla | pisémonos | pisémoos | pisémoslos, pisémoslas | |
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số nhiều pisad | |||||||
Vị cách | pisadme | không sử dụng | pisadle | pisadnos | pisaos | pisadles | |
Nghiệp cách | pisadme | không sử dụng | pisadlo, pisadla | pisadnos | pisaos | pisadlos, pisadlas | |
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số nhiều pisen | |||||||
Vị cách | písenme | không sử dụng | písenle | písennos | không sử dụng | písenles, písense | |
Nghiệp cách | písenme | không sử dụng | písenlo, písenla | písennos | không sử dụng | písenlos, písenlas, písense |
Đồng nghĩaSửa đổi
- giao cấu