Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈlɑɪ.və/

Danh từ

sửa

saliva /sə.ˈlɑɪ.və/

  1. Nước bọt, nước dãi, nước miếng

Tham khảo

sửa