Chữ Hán sửa

Chuyển tự sửa


Tiếng Nhật sửa

Danh từ sửa

唾液

  1. Nước bọt, nước dãi.

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

唾液

  1. Nước bọt, nước dãi.

Dịch sửa