muzzle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmə.zəl/
Danh từ
sửamuzzle /ˈmə.zəl/
Ngoại động từ
sửamuzzle ngoại động từ /ˈmə.zəl/
Chia động từ
sửamuzzle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to muzzle | |||||
Phân từ hiện tại | muzzling | |||||
Phân từ quá khứ | muzzled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muzzle | muzzle hoặc muzzlest¹ | muzzles hoặc muzzleth¹ | muzzle | muzzle | muzzle |
Quá khứ | muzzled | muzzled hoặc muzzledst¹ | muzzled | muzzled | muzzled | muzzled |
Tương lai | will/shall² muzzle | will/shall muzzle hoặc wilt/shalt¹ muzzle | will/shall muzzle | will/shall muzzle | will/shall muzzle | will/shall muzzle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muzzle | muzzle hoặc muzzlest¹ | muzzle | muzzle | muzzle | muzzle |
Quá khứ | muzzled | muzzled | muzzled | muzzled | muzzled | muzzled |
Tương lai | were to muzzle hoặc should muzzle | were to muzzle hoặc should muzzle | were to muzzle hoặc should muzzle | were to muzzle hoặc should muzzle | were to muzzle hoặc should muzzle | were to muzzle hoặc should muzzle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | muzzle | — | let’s muzzle | muzzle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "muzzle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)