mettle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɛ.tᵊl/
Danh từ
sửamettle /ˈmɛ.tᵊl/
- Khí chất, tính khí.
- Dũng khí, khí khái, khí phách.
- a man of mettle — một người khí khái, một người có khí phách
- Nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm.
- to be full of mettle — nhiệt tình hăng hái, đầy nhuệ khí
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "mettle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)