Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khí khái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xi
˧˥
xaːj
˧˥
kʰḭ
˩˧
kʰa̰ːj
˩˧
kʰi
˧˥
kʰaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xi
˩˩
xaːj
˩˩
xḭ
˩˧
xa̰ːj
˩˧
Định nghĩa
sửa
khí khái
Không
chịu
khuất
, không
chịu lụy
người
khác.
Anh ta
khí khái
chẳng chịu nhận sự giúp đỡ ấy đâu.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khí khái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)