Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhuệ khí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
鋭氣
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲwḛʔ
˨˩
xi
˧˥
ɲwḛ
˨˨
kʰḭ
˩˧
ɲwe
˨˩˨
kʰi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲwe
˨˨
xi
˩˩
ɲwḛ
˨˨
xi
˩˩
ɲwḛ
˨˨
xḭ
˩˧
Danh từ
sửa
nhuệ
khí
Lòng
hăng hái
sắc sảo
.
Thanh niên đầy
nhuệ khí
.
Tham khảo
sửa
"
nhuệ khí
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)