Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 鋭氣.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲwḛʔ˨˩ xi˧˥ɲwḛ˨˨ kʰḭ˩˧ɲwe˨˩˨ kʰi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲwe˨˨ xi˩˩ɲwḛ˨˨ xi˩˩ɲwḛ˨˨ xḭ˩˧

Danh từ

sửa

nhuệ khí

  1. Lòng hăng hái sắc sảo.
    Thanh niên đầy nhuệ khí.

Tham khảo

sửa