Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑːr.vəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

marvel /ˈmɑːr.vəl/

  1. Vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công.
    the marvels of science — những kỳ công của khoa học
  2. Người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường.
    a marvel of patience — một người kiên nhẫn khác thường

Nội động từ

sửa

marvel nội động từ /ˈmɑːr.vəl/

  1. Ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ.
    to marvel at someone's boldness — kinh ngạc trước sự táo bạo của ai
  2. Tự hỏi.
    I marvel how you can do it — tôi tự hỏi anh có thể làm cái đó bằng cách nào

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa