Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mống
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
məwŋ
˧˥
mə̰wŋ
˩˧
məwŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
məwŋ
˩˩
mə̰wŋ
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
靀
:
mống
夢
:
mống
,
mọng
,
muống
,
mộng
,
mòng
,
mồng
䑅
:
mống
,
mộng
𩆠
:
mống
𦴋
:
mống
:
mống
,
mộng
霓
:
mống
,
nghi
,
nghé
,
nghê
𩆬
:
mống
蠓
:
mống
,
móng
,
mông
,
mòng
𠓔
:
mống
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Mông
mọng
mỏng
mong
mổng
mông
móng
mòng
mồng
mộng
Danh từ
mống
Cầu vồng
cụt
.
Mống
vàng thời nắng,
mống
trắng thời mưa. (
tục ngữ
)
Mầm non
.
Mọc mầm, mọc
mống
.
Đứa
,
đơn vị
người
(thtục).
Chúng bị đánh úp, chỉ còn mấy
mống
chạy thoát về được.
Đồng nghĩa
sửa
mống cụt
Tham khảo
sửa
"
mống
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)