Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mổng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mə̰wŋ
˧˩˧
məwŋ
˧˩˨
məwŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
məwŋ
˧˩
mə̰ʔwŋ
˧˩
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Mông
mọng
mỏng
mong
mống
mông
móng
mòng
mồng
mộng
Danh từ
sửa
mổng
Người
dắt
thầy bói
đi
.
Anh
mổng
.
Tham khảo
sửa
"
mổng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)