mầm non
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mə̤m˨˩ nɔn˧˧ | məm˧˧ nɔŋ˧˥ | məm˨˩ nɔŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
məm˧˧ nɔn˧˥ | məm˧˧ nɔn˧˥˧ |
Danh từ
sửamầm non
- Hi vọng.
- Trẻ em là mầm non của đất nước.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "mầm non", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)