- Tiếng Anh: bulldozer
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quan Thoại: 推土機/推土机 (zh), 推土机 (zh) (tuītǔjī)
- Tiếng Hà Lan: laadschop (nl) gđ hoặc gc
- Quốc tế ngữ: buldozo
- Tiếng Phần Lan: puskutraktori (fi), raivaustraktori
- Tiếng Pháp: bulldozer (fr) gđ
- Tiếng Hungary: bulldózer (hu)
- Tiếng Đức: Planierraupe (de) gc, Bulldozer (de) gđ
- Tiếng Ý: bulldozer (it) gđ, apripista gđ hoặc gc, ruspa (it) gc, escavatore (it) gđ, escavatrice (it) gc
- Tiếng Nhật: ブルドーザー (burudōzā)
- Tiếng Latvia: buldozers gđ
- Tiếng Litva: buldozeris gđ
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Na Uy (Bokmål): bulldoser gđ
- Tiếng Na Uy (Nynorsk): bulldosar gđ
- Tiếng Ba Lan: buldożer (pl) gđ, spycharka (pl) gc, spychacz (pl) gđ
- Tiếng Bồ Đào Nha: trator (de terraplanagem/terraplenagem) gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: aplanadora (es) gc, bulldozer (es) gđ, topadora (es) gc
- Tiếng Ukraina: бульдо́зер (uk) gđ (bulʹdózer)
|