bulldozer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˌdoʊ.zɜː/
Danh từ sửa
bulldozer /.ˌdoʊ.zɜː/
Tham khảo sửa
- "bulldozer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /byl.dɔ.zɛʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bulldozer /byl.dɔ.zɛʁ/ |
bulldozers /byl.dɔ.zɛʁ/ |
bulldozer gđ /byl.dɔ.zɛʁ/
- Máy ủi .
Tham khảo sửa
- "bulldozer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)