Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bulldoser bulldoseren
Số nhiều bulldosere bulldoserne

bulldoser

  1. Xe ủi đất.
    De fikk en bulldoser til å jevne ut tomten.

Tham khảo

sửa