Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít huskeliste huskelist
Số nhiều a, huskelisten huskelister

huskeliste gđc

  1. Danh sách ghi chép những việc cần nhớ.
    Han husker ingenting.
    Han må ha huskeliste.

Tham khảo sửa