Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít svarteliste svartelista, svartelisten
Số nhiều svartelister svartelistene

Danh từ

sửa

svarteliste gđc

  1. Sổ đen.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa