Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ordliste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.2
Xem thêm
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
ordliste
ordlista
,
ordlisten
Số nhiều
ordlister
ordlistene
Danh từ
sửa
ordliste
gđc
Danh sách
những
chữ
.
Xem thêm
sửa
liste
Tham khảo
sửa
"
ordliste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)