Tiếng Anh

sửa
 
limit

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪm.ɪt/
  Hoa Kỳ (California)

Danh từ

sửa

limit /ˈlɪm.ɪt/

  1. Giới hạn, hạn độ.
    there is no limit to his impudence — sự hỗn xược của nó thật không còn giới hạn nào
  2. (Thông tục) (the limit) người quá quắt
  3. điều quá quắt.
    really you are the limit — anh (chị) thật là quá quắt

Ngoại động từ

sửa

limit ngoại động từ /ˈlɪ.mət/

  1. Giới hạn, hạn chế.
  2. Làm giới hạn cho.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa