limits
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửalimits
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của limit
Chia động từ
sửalimit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to limit | |||||
Phân từ hiện tại | limiting | |||||
Phân từ quá khứ | limited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | limit | limit hoặc limitest¹ | limits hoặc limiteth¹ | limit | limit | limit |
Quá khứ | limited | limited hoặc limitedst¹ | limited | limited | limited | limited |
Tương lai | will/shall² limit | will/shall limit hoặc wilt/shalt¹ limit | will/shall limit | will/shall limit | will/shall limit | will/shall limit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | limit | limit hoặc limitest¹ | limit | limit | limit | limit |
Quá khứ | limited | limited | limited | limited | limited | limited |
Tương lai | were to limit hoặc should limit | were to limit hoặc should limit | were to limit hoặc should limit | were to limit hoặc should limit | were to limit hoặc should limit | were to limit hoặc should limit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | limit | — | let’s limit | limit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.