Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪ.mə.tiɳ/

Động từ

sửa

limiting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của limit.

Tính từ

sửa

limiting

  1. Định ra giới hạn.

Tham khảo

sửa