levée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lə.ve/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | levée /lə.ve/ |
levée /lə.ve/ |
Giống cái | levée /lə.ve/ |
levée /lə.ve/ |
levée gc /lə.ve/
- Xem levé
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
levée /lə.ve/ |
levées /lə.ve/ |
levée gc /lə.ve/
- Sự mang đi, sự bỏ đi, sự bóc đi, sự nhổ đi, sự giải.
- Levée d’une interdiction — sự bỏ một điều cấm đoán
- Levée des scellés — sự bóc niêm
- Levée de camp — sự nhổ trại
- Levée de siège — sự giải vây
- Sự bế mạc.
- Levée de la séance — sự bế mạc buổi họp
- Sự thu; sự lấy thư; chuyến thư lấy đi.
- Levée des impôts — sự thu thuế
- La levée du matin est faite — chuyến thư buổi sáng đã lấy đi
- (Đánh bài) (đánh cờ) sự vơ bài; xắp bài vơ.
- (Quân sự) Sự tuyển quân, sự động viên.
- Levée de troupes — sự tuyển binh
- Sự dậy bột (làm bánh mì).
- Đường đắp, con đê.
- (Cơ khí, cơ học) Cam, vấu.
- levée de boucliers — xem bouclier
- levée de jugement — (luật học, pháp lý) sự xin cấp tờ sao bản án
- levée du corps — sự chuyển cữu
Tham khảo
sửa- "levée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)