levé
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | levé /lə.ve/ |
levés /lə.ve/ |
Giống cái | levée /lə.ve/ |
levées /lə.ve/ |
levé
- Giơ lên; ngẩng lên; dựng lên.
- Voter à mains levées — giơ tay bỏ phiếu
- Pierre levée — đá dựng đứng
- Au pied levé+ đột ngột, không chuẩn bị.
- front levé; tête levée — kiên quyết; hiên ngang
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
levé /lə.ve/ |
levés /lə.ve/ |
levé gđ
- Sự đo vẽ; bản đo vẽ.
- Levé aérien — sự đo đạc hàng không
- Levé aérophotogrammétrique — sự đo vẽ bằng ảnh hàng không
- Levé de bande — sự đo vẽ dọc tuyến
- Levé bathymétrique — sự đo vẽ độ sâu (biển)
- Levé topométrique/levé des plans — sự đo vẽ địa hình
- Levé par cheminement/par coordonnées/par intersections — sự đo vẽ theo hành trình/theo toạ độ/theo mặt cắt
- Levé direct — sự đo vẽ trực tiếp, sự đo vẽ thực địa
- Levé expédié/levé à vue — sự đo vẽ ước lượng
- Levé du fond — sự đo vẽ dưới hầm
- (Âm nhạc) Nhịp giơ tay, nhịp giơ chân.
Tham khảo
sửa- "levé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)