Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lettering
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɛ.tɜ.ːiɳ/
Hoa Kỳ
[ˈlɛ.tɜ.ːiɳ]
Động từ
sửa
lettering
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
letter
.
Danh từ
sửa
lettering
Sự
ghi
chữ
, sự
in
chữ
, sự
viết
chữ
, sự
khắc
chữ
,
chữ in
,
chữ viết
,
chữ
khắc
.
Sự
viết
thư
.
Tham khảo
sửa
"
lettering
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
re-letting
,
reletting