Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɛ.tɜ.ːiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

lettering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "letter" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

lettering /ˈlɛ.tɜ.ːiɳ/

  1. Sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc.
  2. Sự viết thư.

Tham khảo sửa