legitimate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɪ.ˈdʒɪ.tə.mət/
Tính từ
sửalegitimate /lɪ.ˈdʒɪ.tə.mət/
- Hợp pháp.
- legitimate child — đứa con hợp pháp
- Chính đáng; chính thống.
- legitimate purpose — mục đích chính đáng
- legitimate king — vua chính thống
- Có lý, hợp lôgic.
- legitimate argument — lý lẽ có lý
Ngoại động từ
sửalegitimate ngoại động từ /lɪ.ˈdʒɪ.tə.mət/
Chia động từ
sửalegitimate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "legitimate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)