laze
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈleɪz/
Danh từ
sửalaze /ˈleɪz/
Động từ
sửalaze /ˈleɪz/
- (Thông tục) Lười biếng; sống vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi.
Chia động từ
sửalaze
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to laze | |||||
Phân từ hiện tại | lazing | |||||
Phân từ quá khứ | lazed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | laze | laze hoặc lazest¹ | lazes hoặc lazeth¹ | laze | laze | laze |
Quá khứ | lazed | lazed hoặc lazedst¹ | lazed | lazed | lazed | lazed |
Tương lai | will/shall² laze | will/shall laze hoặc wilt/shalt¹ laze | will/shall laze | will/shall laze | will/shall laze | will/shall laze |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | laze | laze hoặc lazest¹ | laze | laze | laze | laze |
Quá khứ | lazed | lazed | lazed | lazed | lazed | lazed |
Tương lai | were to laze hoặc should laze | were to laze hoặc should laze | were to laze hoặc should laze | were to laze hoặc should laze | were to laze hoặc should laze | were to laze hoặc should laze |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | laze | — | let’s laze | laze | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laː˧˧ | laː˧˥ | laː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laː˧˥ | laː˧˥˧ |
Danh từ
sửalaze
Tham khảo
sửa- "laze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)