Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈleɪ.zɜː/

Danh từ sửa

laser /ˈleɪ.zɜː/

  1. (Kỹ thuật). Thiết bị laser nêu trên (còn được viết phiên âm là laze hay la-de).

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /la.zɛʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
laser
/la.zɛʁ/
lasers
/la.zɛʁ/

laser /la.zɛʁ/

  1. (Vật lý học). Thiết bị laser nêu trên (còn được viết phiên âm là laze hay la-de).

Tham khảo sửa

Tiếng Việt sửa

 
laser

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laː˧˧laː˧˥laː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˧˥laː˧˥˧

Bản mẫu:VieIPAde

Từ nguyên sửa

Viết tắt của từ tiếng Anh "Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation", có nghĩa là "khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích".

Danh từ sửa

laser

  1. Một loại thiết bị phát ra ánh sáng đơn sắc, đồng pha, song song, cường độ cao.