lactate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlæk.ˌteɪt/
Danh từ
sửalactate /ˈlæk.ˌteɪt/
- (Hoá học) Lactat.
Nội động từ
sửalactate nội động từ /ˈlæk.ˌteɪt/
Chia động từ
sửalactate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lactate | |||||
Phân từ hiện tại | lactating | |||||
Phân từ quá khứ | lactated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lactate | lactate hoặc lactatest¹ | lactates hoặc lactateth¹ | lactate | lactate | lactate |
Quá khứ | lactated | lactated hoặc lactatedst¹ | lactated | lactated | lactated | lactated |
Tương lai | will/shall² lactate | will/shall lactate hoặc wilt/shalt¹ lactate | will/shall lactate | will/shall lactate | will/shall lactate | will/shall lactate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lactate | lactate hoặc lactatest¹ | lactate | lactate | lactate | lactate |
Quá khứ | lactated | lactated | lactated | lactated | lactated | lactated |
Tương lai | were to lactate hoặc should lactate | were to lactate hoặc should lactate | were to lactate hoặc should lactate | were to lactate hoặc should lactate | were to lactate hoặc should lactate | were to lactate hoặc should lactate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lactate | — | let’s lactate | lactate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "lactate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lak.tat/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lactate /lak.tat/ |
lactate /lak.tat/ |
lactate gđ /lak.tat/
Tham khảo
sửa- "lactate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)