Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæk.ˌteɪt/

Danh từ

sửa

lactate /ˈlæk.ˌteɪt/

  1. (Hoá học) Lactat.

Nội động từ

sửa

lactate nội động từ /ˈlæk.ˌteɪt/

  1. Tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lactate
/lak.tat/
lactate
/lak.tat/

lactate /lak.tat/

  1. (Hóa học) Lactat.

Tham khảo

sửa