enveloppe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.vlɔp/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
enveloppe /ɑ̃.vlɔp/ |
enveloppes /ɑ̃.vlɔp/ |
enveloppe gc /ɑ̃.vlɔp/
- Bao, vỏ, cái bọc ngoài.
- L’enveloppe d’un colis — cái bao gói hàng
- enveloppe des œufs d’oiseaux — vỏ trứng chim
- Phong bì, bì thư.
- Lốp xe.
- (Toán học) Hình bao.
- Vẻ ngoài, bề ngoài.
- Sous une brillante enveloppe — dưới cái vẻ ngoài hào nhoáng
- (Văn học) Thể xác.
Tham khảo
sửa- "enveloppe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)