Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

kibitz ngoại động từ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)

  1. Hay dính vào chuyện người khác.
  2. Hay đứng chầu rìa, hay đứng ngoài mách nước (đánh bài, đánh cờ... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa