Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chầu rìa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̤w
˨˩
zi̤ə
˨˩
ʨəw
˧˧
ʐiə
˧˧
ʨəw
˨˩
ɹiə
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨəw
˧˧
ɹiə
˧˧
Động từ
sửa
chầu rìa
Bị
đẩy
ra
khỏi
một
sinh hoạt
nào, nói theo cách thông tục, thiếu đứng đắn.
Nó hết tiền nên
chầu rìa
ở sòng bạc.