Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khứa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xɨə
˧˥
kʰɨ̰ə
˩˧
kʰɨə
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xɨə
˩˩
xɨ̰ə
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
去
:
khứ
,
khừ
,
khự
,
khử
,
khứa
𠼯
:
khứ
,
hứ
,
hớ
,
hở
,
rứa
,
khứa
呿
:
khư
,
khứ
,
hứ
,
khứa
抾
:
khư
,
khía
,
kiếp
,
khứa
,
khép
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
khua
Khùa
Danh từ
khứa
(
Ph.
)
.
Khúc
được
cứa
ra
,
cắt
ra
. Một
cá
.
Động từ
sửa
khứa
(
Ph.
)
.
Cứa
.
Bị mảnh chai
khứa
vào chân.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khứa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)