Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ton˧˧ kïŋ˧˥toŋ˧˥ kḭ̈n˩˧toŋ˧˧ kɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ton˧˥ kïŋ˩˩ton˧˥˧ kḭ̈ŋ˩˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

tôn kính

  1. Kính trọng lắm.
    Tôn kính cha mẹ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa