Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tôn kính
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
尊敬
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ton
˧˧
kïŋ
˧˥
toŋ
˧˥
kḭ̈n
˩˧
toŋ
˧˧
kɨn
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ton
˧˥
kïŋ
˩˩
ton
˧˥˧
kḭ̈ŋ
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tôn Kính
Động từ
tôn
kính
Kính trọng
lắm
.
Tôn kính
cha mẹ.
Tham khảo
sửa
"
tôn kính
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)