iniquité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ni.ki.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
iniquité /i.ni.ki.te/ |
iniquités /i.ni.ki.te/ |
iniquité gc /i.ni.ki.te/
- Sự đồi phong bại tục, sự đồi bại, điều bất chính.
- Commettre des iniquités — làm những điều bất chính
- Sự bất công, điều bất công.
- L’iniquité d’un jugement — sự bất công của một bản án
- Une iniquité flagrante — điều bất công hiển nhiên
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "iniquité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)