Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒuː.əld/

Động từ

sửa

jewelled

  1. Quá khứphân từ quá khứ của jewel

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

jewelled /ˈdʒuː.əld/

  1. Được trang trí bằng ngọc hoặc có ngọc quý.

Tham khảo

sửa