Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

jars

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của jar

Chia động từ sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
jars
/ʒaʁ/
jars
/ʒaʁ/

jars /ʒaʁ/

  1. Ngỗng đực.
  2. Như jar 1, 2.
  3. (Ngành dệt) Như jarre 2.

Tham khảo sửa